Ống vi sinh inox dạng hàn được chế tạo từ các tấm inox 304 hoặc 316, sau đó được cắt thành dải và cuộn tròn để tạo hình ống. Các mối hàn được sử dụng để liên kết các dải lại với nhau. Sau khi hàn, các ống inox thô sẽ trải qua các bước gia công như gọt dũa, mài nhẵn và đánh bóng để đạt được thành phẩm là các ống inox vi sinh đáp ứng các tiêu chuẩn quy định.

II. Ống hàn inox 304 và 316 khác nhau như thế nào?
Ống hàn inox 304 và 316 là hai loại vật liệu phổ biến nhất trong ngành công nghiệp vi sinh nhờ vào các đặc tính ưu việt của chúng:
- Ống Hàn Inox 304: Đây là loại inox phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về tính chống ăn mòn. Inox vi sinh 304 thường dùng trong môi trường nước, môi trường có axit nhẹ – ko dùng trong môi trường có bazo, axit mạnh, muối, kiềm
- Ống Hàn Inox 316: Loại inox này có đặc tính chống ăn mòn vượt trội hơn so với inox 304, nhờ vào sự hiện diện của molypden. Inox 316L là sự lựa chọn lý tưởng cho các môi trường có tính ăn mòn cao, chẳng hạn như trong ngành dược phẩm hoặc thực phẩm.
III. Bảng Quy Đổi Kích Thước Ống Hàn Inox Vi Sinh Theo Các Tiêu Chuẩn
Hiện nay, trên thị trường có nhiều hệ thống yêu cầu các kích cỡ khác nhau. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng một cách linh hoạt, ống hàn inox vi sinh được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với các tiêu chuẩn như SMS, DIN. Mời quý khách cùng tham khảo bảng kích thước dưới đây.
D: Là đường kính ống (mm)
t: Là độ dày ống

IV. Quy đổi trọng lượng ống hàn inox vi sinh
Đối với các đoạn ống hàn inox vi sinh dài và nặng, việc tính toán trọng lượng cần được thực hiện cẩn thận để lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn để quý khách hàng có thể tính toán trọng lượng của một đoạn ống.
- W: Khối lượng
- D: Đường kính
- t: Độ dày ống
Công thức tính khối lượng 1 mét ống tròn inox 304:
W = 0.02491 x t x (D – t)
Công thức tính khối lượng 1 mét ống tròn inox 316:
W = 0.0251 x t x (D – t)
Hoặc đơn giản hơn là các bạn có thể sử dụng CÔNG CỤ TÍNH TRỌNG LƯỢNG INOX để nhận được kết quả nhanh chóng và chính xác nhất.
V. Ưu điểm và tính ứng dụng của ống hàn inox 304 316L vi sinh
Ưu Điểm: Ống hàn inox vi sinh có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn xuất sắc nhờ vào vật liệu inox 304 và 316L. Bề mặt ống được đánh bóng cả bên trong và bên ngoài, giúp ngăn ngừa sự tích tụ của mảng bám và vi khuẩn, đồng thời dễ dàng vệ sinh. Độ bền cao và khả năng hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt cũng là những điểm mạnh của ống hàn inox vi sinh.

Tính Ứng Dụng: Ống hàn inox vi sinh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm và y tế. Chúng đảm bảo vệ sinh và chất lượng sản phẩm, đồng thời đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn trong quá trình vận chuyển và xử lý các chất lỏng và nguyên liệu.
VI. Báo giá ống hàn inox 304 316L vi sinh
Quý khách hàng cần tư vấn và báo giá cho sản phẩm inox công nghiệp hoặc ống hàn inox vi sinh, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua sốHotline: 088.666.2480(Ưu tiên liên hệ qua Zalo) hoặc gửi tin nhắn qua Zalo. Đội ngũ nhân viên tại Inox TK rất vui được hỗ trợ và cung cấp sản phẩm theo yêu cầu của quý khách.


Ống đúc inox 304 316 vi sinh 










Đánh giá Ống hàn inox 304 316 Vi Sinh
Chưa có đánh giá nào.